13
YRS
Hebei Runcheng Steel Pipe Co., Ltd.
Hebei Runcheng Steel Pipe Co., Ltd.
Trang chủ
Sản phẩm
Xem tất cả các hạng mục
Hồ Sơ công ty
Tổng quan về công ty
Xếp hạng & đánh giá
Liên hệ
mainCategories
seamless steel pipe
thép hàn ống
galvanized steel pipe
angle steel
Ống Liền Mạch API 5L G R.B 711.2Mm SCH80
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API 5L X52 DN850 * SCH40 Ống Thép CARBON Liền Mạch
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
Ống Thép Liền Mạch DIN ST52 16 Inch SCH40
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
A106 B/ A53B Ống Thép Carbon Liền Mạch (API 5L) 3/4 Inch
2.898,56 CN¥ - 3.623,20 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
Ống Thép Carbon Liền Mạch ASTM A106 GR A
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
21/2Inch XS ASTM A53 Carbon Lạnh Rút Ra/Cán Nóng Ống Thép Liền Mạch
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API 5L X52 PSL2 NACE MR0175 ISO15156 LSAW Ống Thép 52 "STD
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API 5L X80 PSL2 NACE MR0175 ISO15156 LSAW Ống Thép 56 "XS
2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
Ống Thép CARBON LSAW API 5L 558.8Mm
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API5L X70 NACE MR0175 ISO15156 & IPS-M-PI-190(2) LSAW Ống 50"
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API 5L X60 PSL2 NACE MR0175 ISO15156 LSAW Ống Thép 44 "* 12.7MM
2.173,92 CN¥ - 2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
API5L X65NS & IPS-M-PI-190(2) Ống Thép LSAW 18 "* 12.7MM
2.898,56 CN¥ - 3.623,20 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
ASTM A53 Một Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Và Kết Hợp
2.898,56 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
ASTM A106 Nhúng Nóng Cả Hai Đầu Của Ống Thép Mạ Kẽm Ren
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
BS1387 Ống Thép Carbon Mạ Kẽm ClassA
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
ASTM A53 GRA Ren Và Khớp Nối Ống Thép Mạ Kẽm
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
GI Ống Thép BS1387 1Inch ClassA
5.072,48 CN¥ - 5.797,12 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
BS1387 Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng 11/2 "* STD
2.898,56 CN¥ - 3.623,20 CN¥
Min. Order: 1 Tấn
Q235 SS400 Thép Góc
5.072,48 CN¥ - 7.246,40 CN¥
Min. Order: 1000 Tấn
Thép Góc A36
5.072,48 CN¥ - 7.246,40 CN¥
Min. Order: 1000 Tấn
Thép Góc Q235A
5.072,48 CN¥ - 7.246,40 CN¥
Min. Order: 1000 Tấn
Thép Cán Nóng SS400
5.072,48 CN¥ - 7.246,40 CN¥
Min. Order: 1000 Tấn
Ống Thép Bát Giác
5.072,48 CN¥ - 7.246,40 CN¥
Min. Order: 1000 Tấn
Thanh Góc Giá
2.898,56 CN¥ - 3.623,20 CN¥
Min. Order: 1 Tấn